Thiết kế thép sàn 2,5m bản kê - Thép 1 lớp
BỐ TRÍ THÉP SÀN RỘNG 2,5M (BẢN KÊ THÉP 1 LỚP)
1. Vật liệu sử dụng cho công trình:
Bê tông: sử dụng cấp độ bền B15 (mác 200#)
+ Rb = 8,5 MPa
+ Rbt = 0,75 MPa
+ Eb = 23.103 MPa
Thép: sử dụng Thép CI (D <10 mm), Thép CII (D ≥10 mm).
Thép <10 mm: RS = 225 MPa; ES = 21x104 MPa; ζ R = 0,618, αR = 0,427
Thép ≥ 10 mm: RS = 280 MPa; ES = 21x104 MPa; ζ R = 0,595, αR = 0,418
2. Lựa chọn sơ bộ kích thước Sàn.
Chiều dày bản sàn hs
hs = (1/40 ÷ 1/45) Ln = (1/40 ÷ 1/45) x 2,5 = (6 ÷7) cm
Vậy chọn hs = 7cm cho toàn sàn.
3. Tĩnh tải tác dụng lên Sàn.
Stt | Các lớp cấu tạo | γ(kN/m3) | δ(m) | n | gstt(kN/m2) |
1 | Gạch lát nền | 20 | 0,01 | 1,1 | 0,22 |
2 | Vữa lót | 18 | 0,03 | 1,3 | 0,70 |
3 | Sàn bê tông cốt thép | 25 | 0,07 | 1,2 | 2,1 |
4 | Vữa trát trần hoặc Trần thạch cao | 18 | 0,015 | 1,3 | 0,35 |
Σgstt | 3,37 |
Hoạt tải tiêu chuẩn sử dụng = 1,5 kN/m2 = 150 kg/m2
ptc = 1,5x1,2 = 1,8 kN/m2 (Hệ số an toàn n = 1,2)
Hoạt tải thi công (Khi Sàn tầng trên chống xuống sàn tầng dưới để đổ bê tông: ⇒ Tải Sàn bê tông cốt thép + Dàn giáo, cốp pha...)
5. Tải trọng tường ngăn.
Với: Tường 10 gạch đặc: gttc = 1,8 x 1,3 = 2,34 kN/m2 = 234 kg/m2 (Hệ số an toàn n = 1,3)
6. Tính toán ô bản sàn.
Tra bảng Nội lực Ô bản kê 4 cạnh: Dựa vào tỷ số ld/lng
KH | lng(m) | ld(m) | ld/lng | m11 | m12 | k11 | k12 |
S1 | 1,15 | 0,0365 | 0,0365 | 0 | 0 |
- Tổng tải trọng tác dụng/m2: qtt = gstt + pthi công + gttb = 3,37 + 2,4 + 2,34 = 8,1 kN/m2 = 810 kg/m2
- Tính tổng tải trọng tác dụng lên bản sàn: P = qtt.lng.ld = 8,1 x 2,5 x 2,5 = 50,6 (KN) = 5,06 (tấn)
Công thức tính Momen: M1 = m11.P
M2 = m12.P
Ta được: M1 = M2 = 0,0365 x 50,6 = 1,85 (kN.m)
Tính toán cốt thép Sàn
Cắt dải bản theo phương tính thép có bề rộng 1m: b = 100cm (Phương ngắn cắt Ln; Phương dài cắt Ld)
Giả thiết: a1 = 2 cm; a2 = 2,5cm
Thay vào công thức: ho = hbn – a
Ta được: ho1 = 7 - 2 = 5 (cm); ho2 =7 - 2,5 = 4,5 (cm)
Bảng tính toán cốt thép cho Ô sàn bản kê rộng 2,5m
KH | Momen (kN.m) | hs (cm) | h0 (cm) | α | ξ | Astt (cm2) | Thép chọn | μ % | Kiểm tra μmin≤μ≤μmax | |||
Ф (mm) |
@ (mm) |
Aschọn (cm2) |
||||||||||
Ô sàn bản kê 2,5m | M1 | 1,85 | 7 | 5 | 0,087 | 0,09 | 1,65 | 6 | 150 | 1,89 | 0,38 | Đạt |
M2 | 1,85 | 7 | 4,5 | 0,087 | 0,09 | 1,65 | 6 | 150 | 1,89 | 0,38 | Đạt | |
• Thiết kế cọc ép bê tông
• Thiết kế thép sàn nhà rộng 4m
• Thiết kế thép sàn nhà rộng 5m
• Thiết kế thép sàn nhà rộng 5,5m
• Thiết kế thép sàn nhà rộng 6m
THANG MÁY GIA ĐÌNH TỐT NHẤT An toàn - Chất lượng - Đẳng cấp |
|||
Thang máy Mitsubishi [Bảng giá] |
Thang máy Fuji [Bảng giá] |
Thang máy Châu Âu [Bảng giá] |
Thang máy Thủy lực [Bảng giá] |
- Hotline
- 0917 199 444
- Zalo: 0917 199 444