Trộn vữa xây trát theo tỷ lệ
Định mức cấp phối vữa xây, trát:
1. Xi măng PCB 30 (Dùng phổ biến)
Loại vữa | Mác vữa | Vật liệu dùng cho 1m3 vữa | Pha trộn | ||||
Xi măng PCB30 (kg) |
Cát (m3) |
Nước (lít) |
Xi măng PCB30 (bao) |
Cát (Thùng sơn 18l) |
Nước (lít) |
||
Vữa xi măng cát mịn (M = 1,5 - 2,0) |
25 | 124 | 1,13 | 260 | 1 | 25 | 105 |
50 | 230 | 1,09 | 260 | 1 | 13 | 57 | |
75 | 320 | 1,06 | 260 | 1 | 9 | 40 | |
100 | 410 | 1,02 | 260 | 1 | 7 | 32 | |
Vữa xi măng cát vàng (M>2) |
25 | 116 | 1,16 | 260 | 1 | 27 | 112 |
50 | 213 | 1,12 | 260 | 1 | 14 | 61 | |
75 | 296 | 1,09 | 260 | 1 | 10 | 44 | |
100 | 385 | 1,06 | 260 | 1 | 8 | 34 |
2. Xi măng PCB 40
Loại vữa | Mác vữa | Vật liệu dùng cho 1m3 vữa | Pha trộn | ||||
Xi măng PCB40 (kg) |
Cát (m3) |
Nước (lít) |
Xi măng PCB40 (bao) |
Cát (Thùng sơn 18l) |
Nước (lít) |
||
Vữa xi măng cát mịn (M = 1,5 - 2,0) |
25 | 96 | 1,15 | 260 | 1 | 33 | 135 |
50 | 176 | 1,11 | 260 | 1 | 17 | 74 | |
75 | 247 | 1,09 | 260 | 1 | 12 | 53 | |
100 | 320 | 1,06 | 260 | 1 | 9 | 40 | |
Vữa xi măng cát vàng (M>2) |
25 | 88 | 1,17 | 260 | 1 | 37 | 162 |
50 | 163 | 1,14 | 260 | 1 | 19 | 80 | |
75 | 227 | 1,11 | 260 | 1 | 13 | 57 | |
100 | 297 | 1,09 | 260 | 1 | 10 | 44 |
Xi măng PCB30: - Sau 3 ngày Cường độ chịu nén ≥ 140kg/cm2
- Sau 28 ngày Cường độ chịu nén ≥ 300kg/cm2 (Nghĩa là: Đổ miếng xi măng tinh: 1cm x 1cm x cao 1cm có thể chịu được 300kg)
Xi măng PCB40: - Sau 3 ngày Cường độ chịu nén ≥ 180kg/cm2
- Sau 28 ngày Cường độ chịu nén ≥ 400kg/cm2 (Nghĩa là: Đổ miếng xi măng tinh: 1cm x 1cm x cao 1cm có thể chịu được 400kg)
Cách tính thể tích
Thùng sơn: Đường kính dưới = 25cm; Đường kính trên = 27,5cm; Cao = 34cm
⇒ Vthùng sơn = ¶(pi) x r2 x h = 3,14 x 0,132 x 0,34 = 0,018m3 (Cần 0,1m3 = 5,5thùng; Cần 1m3 = 55,5thùng)
Bao xi măng: kích thước 42cm x 8cm x 72cm
⇒ Vbaoximăng = 0,42 x 0,08 x 0,72 = 0,024m3
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
• Trộn bê tông theo tỷ lệ
• Gia cố nền móng bằng cọc ép
• Tính tải trọng truyền xuống cột
• Tính tải trọng lên sàn
• Thiết kế thép sàn nhà rộng 5m
THANG MÁY GIA ĐÌNH TỐT NHẤT An toàn - Chất lượng - Đẳng cấp |
|||
Thang máy Mitsubishi [Bảng giá] |
Thang máy Fuji [Bảng giá] |
Thang máy Châu Âu [Bảng giá] |
Thang máy Thủy lực [Bảng giá] |
- Hotline
- 0917 199 444
- Zalo: 0917 199 444