Bảng tra diện tích trọng lượng thép Ø6-Ø30

(2).jpg)
BẢNG TRA DIỆN TÍCH, TRỌNG LƯỢNG THÉP Ø6 - Ø30
Thép | Ø6 | Ø8 | Ø10 | Ø12 | Ø14 | Ø16 | Ø18 | Ø20 | Ø22 | Ø24 | Ø25 | Ø28 | Ø30 |
Diện tích (mm2) | 2,83 | 5,03 | 7,85 | 11,31 | 15,39 | 20,11 | 25,45 | 31,42 | 38,01 | 45,24 | 49,09 | 61,58 | 70,69 |
Trọng lượng (kg/md) | 0,222 | 0,395 | 0,617 | 0,888 | 1,210 | 1,58 | 2 | 2,47 | 2,98 | 3,55 | 3,85 | 4,83 | 5,546 |
Hỗ trợ trực tuyến
- Phòng Dự Án
- 0917 199 444
- info.apcgroup@gmail.com
- Zalo: 0917 199 444
- Hệ Thống Đại Lý
- 091 3232 082
- info.apcgroup@gmail.com
- Zalo: 091 3232 082